Tấm panel là gì? – Báo giá tấm panel cách nhiệt các loại mới nhất 2025

Tấm panel là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhưng chính xác thì tấm panel là gì, gồm những loại nào và giá cả ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn và cung cấp thông tin chi tiết về tấm panel cách nhiệt cũng như địa chỉ mua hàng uy tín nhất tại Việt Nam.

Tấm panel là gì?

Tấm panel là loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ các lớp vật liệu khác nhau, trong đó phần lõi cách nhiệt được bao bọc bởi các lớp bề mặt bền chắc. Các lớp vật liệu này kết hợp với nhau để tạo ra sản phẩm vừa nhẹ, vừa bền, vừa đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng hiện đại.

Cấu trúc chính của tấm panel bao gồm:

  • Lớp lõi cách nhiệt: Là phần quan trọng nhất, thường được làm từ xốp EPS, Polyurethane (PU), bông khoáng hoặc sợi thủy tinh. Đây là yếu tố giúp tấm panel cách nhiệt, cách âm, và chống cháy.
  • Hai lớp bề mặt ngoài: Được làm từ thép mạ kẽm, inox, nhôm hoặc các loại vật liệu khác, mang lại độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn.

Nhờ vào cấu tạo đặc biệt này, tấm panel không chỉ nhẹ hơn các vật liệu xây dựng truyền thống mà còn dễ dàng thi công, tiết kiệm chi phí và thời gian.

Tấm panel eps cách nhiệt

Tấm panel eps cách nhiệt

Các loại tấm panel đang được ưa chuộng hiện nay

Hiện nay, thị trường cung cấp nhiều loại tấm panel với tính năng và ứng dụng khác nhau. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết về ưu điểm, hạn chế, ứng dụng cụ thể của từng loại kèm theo các số liệu thực tế để bạn dễ dàng lựa chọn loại panel phù hợp nhất.

Tấm panel EPS

Tấm panel EPS (Expandable Polystyrene) là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhờ giá thành hợp lý và trọng lượng nhẹ. Với lõi xốp EPS, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt cơ bản và phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu.

  • Độ dày lõi EPS phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm.
  • Khả năng cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt của EPS nằm trong khoảng 0.036 – 0.041 W/mK, giúp giảm đến 30-40% năng lượng làm mát so với tường bê tông truyền thống.
  • Trọng lượng: Trung bình khoảng 10-15 kg/m2, nhẹ hơn gấp 2 lần tường gạch, giúp giảm tải trọng công trình.

Các độ dày tấm panel eps

Các độ dày tấm panel eps

Ưu điểm:

  • Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
  • Giá thành rẻ, chỉ từ 200.000 VNĐ – 350.000 VNĐ/m2, phù hợp với ngân sách hạn chế.
  • Đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt và cách âm cơ bản trong điều kiện khí hậu Việt Nam.
Trọng lượng nhẹ là một trong các ưu điểm của tấm panel eps
Trọng lượng nhẹ là một trong các ưu điểm của tấm panel eps

Trọng lượng nhẹ là một trong các ưu điểm của tấm panel eps

Hạn chế:

  • Khả năng chống cháy thấp, dễ bị ảnh hưởng nếu nhiệt độ môi trường quá cao.
  • Độ bền kém hơn so với các dòng panel PU hoặc bông khoáng khi tiếp xúc lâu dài với môi trường khắc nghiệt.

Nhưng điều ấy không quan trọng vì phương án chống cháy hiện nay cho tấm panel eps là chúng ta có thể sử dụng sốp eps chống cháy lan không bắt lửa vô cùng hiệu quả

Tấm panel EPS rất phù hợp cho các công trình nhà ở tạm, nhà xưởng thông thường, hoặc các văn phòng di động không yêu cầu khắt khe về chống cháy. Ví dụ, với một nhà kho lưu trữ rộng 500m2, chi phí sử dụng tấm panel EPS có thể tiết kiệm đến 20-25% tổng ngân sách xây dựng so với việc sử dụng vật liệu truyền thống.

Trọng lượng nhẹ là một trong các ưu điểm của tấm panel eps

Tấm panel eps chống cháy lan

Tấm panel PU

Tấm panel PU (Polyurethane) nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi PU được biết đến với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp giữ nhiệt hiệu quả hơn bất kỳ vật liệu nào khác trong nhóm panel.

  • Độ dày lõi PU phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm.
  • Khả năng cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt của PU chỉ khoảng 0.018 – 0.024 W/mK, thấp hơn xốp EPS gấp 2 lần. Điều này giúp giữ nhiệt lâu hơn, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa.
  • Trọng lượng: Trung bình khoảng 12-18 kg/m2, vẫn nhẹ hơn nhiều so với tường gạch.

Tấm panel PU

Tấm panel PU

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cách nhiệt vượt trội, giảm tới 50% năng lượng làm mát trong các công trình kho lạnh, phòng sạch.
  • Khả năng chống cháy đạt chuẩn B1 hoặc B2 (chỉ cháy âm ỉ, không lan lửa).
  • Độ bền cao, tuổi thọ lên đến 20-30 năm trong điều kiện sử dụng hợp lý.

Hạn chế:

  • Giá thành cao, dao động từ 400.000 VNĐ – 600.000 VNĐ/m2, không phù hợp với ngân sách nhỏ.

Loại panel này là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình như kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, hoặc phòng sạch trong ngành y tế. Ví dụ, một kho lạnh bảo quản thực phẩm diện tích 1.000m2 sử dụng tấm panel PU có thể giảm được 40% chi phí điện hàng tháng, nhờ khả năng giữ nhiệt tối ưu.

Tấm panel PU phù hợp với các công trình kho lạnh

Tấm panel PU phù hợp với các công trình kho lạnh

Tấm panel kim loại

Tấm panel kim loại là loại vật liệu cao cấp với lớp bề mặt làm từ hợp kim nhôm hoặc thép mạ kẽm, kết hợp lõi cách nhiệt như EPS, PU hoặc bông khoáng. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ vẻ ngoài thẩm mỹ, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • Độ dày lõi phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm.
  • Khả năng cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt phụ thuộc vào lõi (0.018 – 0.045 W/mK), hiệu quả tương đương các loại panel PU hoặc bông khoáng.
  • Trọng lượng: Khoảng 15-20 kg/m², nhẹ hơn tường gạch nhưng nặng hơn panel EPS thông thường.

Ưu điểm:

  • Độ bền vượt trội, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt ở khu vực ven biển.
  • Tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các công trình kiến trúc hiện đại như showroom, văn phòng cao cấp.
  • Khả năng chống cháy và cách âm tốt khi kết hợp lõi bông khoáng hoặc PU.

Hạn chế:

  • Giá thành cao, dao động từ 550.000 VNĐ – 850.000 VNĐ/m², thuộc phân khúc cao cấp.
  • Yêu cầu kỹ thuật thi công cao hơn để đảm bảo độ chính xác và thẩm mỹ.

Tấm panel kim loại là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ như trung tâm thương mại, nhà máy công nghệ cao hoặc các tòa nhà văn phòng. Ví dụ, một showroom ô tô 500m² sử dụng panel kim loại có thể tăng tuổi thọ công trình lên 25-30 năm, đồng thời tạo ấn tượng mạnh về mặt thị giác.

Tấm panel bông khoáng (Rockwool)

Tấm panel bông khoáng là vật liệu cao cấp, được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, lõi bông khoáng được sản xuất từ sợi đá tự nhiên có khả năng chịu nhiệt độ lên đến 1.000°C, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình.

  • Độ dày lõi bông khoáng phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm.
  • Khả năng cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.035 – 0.045 W/mK, tương đương EPS nhưng tốt hơn về khả năng chống cháy.
  • Khả năng cách âm: Giảm tiếng ồn lên đến 35-40 dB, phù hợp với các công trình yêu cầu kiểm soát âm thanh cao.

Tấm panel bông khoáng rockwool

Tấm panel bông khoáng rockwool

Ưu điểm:

  • Chống cháy tuyệt đối, đạt tiêu chuẩn Class A1 – không cháy và không sinh khói độc.
  • Cách âm tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
  • Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt.

Khả năng chống cháy cực tốt của tấm panel rockwool

Hạn chế:

  • Trọng lượng nặng hơn các loại panel khác, trung bình 18-22 kg/m2, gây khó khăn trong vận chuyển.
  • Giá thành cao, từ 450.000 VNĐ – 700.000 VNĐ/m2.

Tấm panel bông khoáng phù hợp với các công trình công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao như nhà máy hóa chất, nhà máy điện hoặc các khu công nghiệp dễ cháy nổ. Ví dụ, một nhà máy sản xuất hóa chất có diện tích 2.000m2 sử dụng panel bông khoáng có thể giảm nguy cơ cháy nổ đến 90% so với tường gạch thông thường.

Nhà xưởng thi công tấm panel rockwool

Nhà xưởng thi công tấm panel rockwool

Tấm panel bê tông nhẹ

Tấm panel bê tông nhẹ là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, sử dụng lõi bê tông khí chưng áp (AAC) hoặc bê tông xốp kết hợp với lớp bề mặt thép mạ kẽm hoặc sợi xi măng. Loại panel này nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và thân thiện với môi trường.

  • Độ dày lõi phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm.
  • Khả năng cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.1 – 0.2 W/mK, thấp hơn bê tông truyền thống, giúp tiết kiệm năng lượng làm mát.
  • Trọng lượng: Trung bình 20-25 kg/m², nặng hơn panel EPS nhưng nhẹ hơn nhiều so với tường bê tông thông thường.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu kết cấu vững chắc.
  • Chống cháy hiệu quả, đạt tiêu chuẩn Class A, đảm bảo an toàn trong môi trường dễ cháy.
  • Thân thiện môi trường, giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất.

Hạn chế:

  • Trọng lượng nặng hơn các loại panel như EPS hoặc PU, gây khó khăn trong vận chuyển và thi công.
  • Giá thành dao động từ 600.000 VNĐ – 900.000 VNĐ/m², thuộc phân khúc cao cấp.

Tấm panel bê tông nhẹ là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp như nhà ở, trường học hoặc nhà máy yêu cầu độ bền lâu dài. Ví dụ, một trường học 1.000m² sử dụng panel bê tông nhẹ có thể giảm 30% chi phí bảo trì trong 20 năm nhờ độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.

Tấm panel glasswool (sợi thủy tinh)

Tấm panel glasswool sử dụng lõi cách nhiệt làm từ sợi thủy tinh, mang lại khả năng cách âm nổi bật, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần kiểm soát tiếng ồn.

  • Độ dày lõi glasswool phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm.
  • Khả năng cách âm: Giảm tiếng ồn từ 40-50 dB, vượt trội so với các loại panel khác.
  • Khả năng cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.035 – 0.04 W/mK, tương đương bông khoáng.

Tấm panel lõi glasswool

Tấm panel lõi glasswool

Ưu điểm:

  • Khả năng cách âm tốt, đặc biệt hiệu quả trong các môi trường ồn ào.
  • Độ bền cao, tuổi thọ tương đương panel bông khoáng.

Hạn chế:

  • Chống ẩm kém, không phù hợp cho các công trình tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc độ ẩm cao.
  • Giá thành dao động từ 500.000 VNĐ – 800.000 VNĐ/m2, thuộc phân khúc cao cấp.

Tấm panel glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình như phòng thu âm, rạp chiếu phim hoặc hội trường. Ví dụ, một phòng thu âm chuyên nghiệp có diện tích 50m2 sử dụng panel glasswool có thể giảm thiểu đến 90% tiếng ồn bên ngoài, đảm bảo chất lượng âm thanh tuyệt đối.

Tấm panel glasswool với khả năng cách âm cực tốt

Tấm panel glasswool với khả năng cách âm cực tốt

Ứng dụng của tấm panel hiện nay

Tấm panel không chỉ là vật liệu xây dựng thông thường mà còn mang đến nhiều giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng nhẹ, loại vật liệu này đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của tấm panel, cùng những số liệu và phân tích chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn.

Vách ngăn

Tấm panel vách ngăn được sử dụng phổ biến làm vách ngăn trong các công trình nhờ tính linh hoạt, dễ thi công và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Các loại panel như EPS, glasswool hoặc bông khoáng thường được chọn để tạo vách ngăn trong văn phòng, nhà xưởng hoặc nhà ở.

  • Đặc điểm nổi bật:
    • Dễ dàng tháo lắp, giúp tái cấu trúc không gian nhanh chóng, tiết kiệm 50% thời gian thi công so với vách gạch.
    • Khả năng cách âm từ 30-50 dB (tùy loại panel), tạo không gian riêng tư cho văn phòng hoặc khu vực làm việc.
    • Trọng lượng nhẹ (10-22 kg/m²), giảm tải trọng lên kết cấu công trình.

Trần panel

Tấm panel cũng được ứng dụng làm trần trong các công trình nhà xưởng, kho bãi hoặc trung tâm thương mại nhờ khả năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ cao. Các loại panel PU và kim loại thường được ưa chuộng do độ bền và khả năng giữ nhiệt vượt trội.

  • Đặc điểm nổi bật:
    • Cách nhiệt hiệu quả, giảm tới 40% chi phí làm mát trong các công trình lớn như nhà xưởng hoặc siêu thị.
    • Bề mặt phẳng, dễ sơn phủ hoặc trang trí, nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian.
    • Độ bền cao, tuổi thọ 20-30 năm, ít yêu cầu bảo trì.

Ví dụ, một siêu thị 2.000m² sử dụng trần panel PU có thể tiết kiệm 30% chi phí điện điều hòa hàng tháng, đồng thời tạo không gian mua sắm thoải mái nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định.

Trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho

Nhà xưởng và nhà kho luôn yêu cầu vật liệu bền, nhẹ và khả năng cách nhiệt hiệu quả để duy trì điều kiện hoạt động ổn định. Tấm panel đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu này, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và bảo trì.

Nhà xưởng công nghiệp dựng vách tấm panel

Nhà xưởng công nghiệp dựng vách tấm panel

Đặc điểm nổi bật trong ứng dụng này:

  • Tấm panel cách nhiệt giảm tới 30% chi phí năng lượng làm mát, đặc biệt trong các nhà kho lưu trữ hàng hóa dễ hỏng.
  • Trọng lượng nhẹ (10-22 kg/m², tùy loại) giúp giảm tải trọng lên móng công trình, từ đó giảm chi phí xây dựng cơ bản.
  • Bề mặt phẳng, dễ lau chùi, thích hợp cho các nhà kho yêu cầu vệ sinh cao như kho thực phẩm hoặc dược phẩm.

Trong hệ thống kho lạnh

Kho lạnh là một trong những ứng dụng đặc thù nhất của tấm panel, đặc biệt là tấm panel PU, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và độ kín hoàn hảo. Điều này rất quan trọng để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.

Đặc điểm nổi bật trong ứng dụng này:

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội: Tấm panel PU có hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018-0.024 W/mK, giúp giữ nhiệt ổn định và giảm tiêu thụ điện năng.
  • Giảm tổn thất nhiệt xuống dưới 5%, giữ nhiệt độ kho ổn định trong thời gian dài.
  • Độ bền cao, tuổi thọ lên đến 20-30 năm, phù hợp với các hệ thống kho lạnh lớn.

Độ bền cao và dễ dàng thi công là ưu điểm nổi bậc của tấm panel

Độ bền cao và dễ dàng thi công là ưu điểm nổi bậc của tấm panel

Trong các công trình tạm thời hoặc di động

Các công trình tạm thời, như văn phòng công trường, nhà ở công nhân, hoặc phòng sạch, yêu cầu vật liệu dễ thi công, linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo độ bền. Tấm panel EPSPU là lựa chọn lý tưởng nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng tháo lắp nhanh chóng.

Đặc điểm nổi bật trong ứng dụng này:

  • Thời gian lắp đặt nhanh: Tấm panel EPS hoặc PU có thể được lắp ráp hoàn thiện trong vòng 7-10 ngày cho một công trình 200m².
  • Tái sử dụng nhiều lần, giảm chi phí đầu tư cho các công trình ngắn hạn.
  • Khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm tác động của thời tiết đến hiệu suất làm việc bên trong.

Các công trình ứng dụng tấm panel

Các công trình ứng dụng tấm panel

Trong các công trình yêu cầu cách âm

Các công trình như phòng thu âm, trung tâm hội nghị, hoặc rạp chiếu phim luôn cần kiểm soát tiếng ồn chặt chẽ. Tấm panel glasswool hoặc bông khoáng là giải pháp hàng đầu nhờ khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả.

Đặc điểm nổi bật trong ứng dụng này:

  • Khả năng giảm tiếng ồn lên đến 40-50 dB, mang lại không gian yên tĩnh tuyệt đối.
  • Độ bền cao, giữ nguyên hiệu suất cách âm trong thời gian dài mà không cần bảo trì thường xuyên.
  • Chống cháy tốt (đặc biệt với tấm panel bông khoáng), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng.

Nhà máy sản xuất tấm panel

Nhà máy sản xuất tấm panel

Báo giá tấm panel cách nhiệt chi tiết các loại

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các loại tấm panel cách nhiệt dựa trên chất liệu lõi, độ dày, và mục đích sử dụng. Lưu ý rằng mức giá này mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và thị trường.

Loại tấm panel Độ dày lõi (mm) Đơn giá (VNĐ/m²) Đặc điểm nổi bật
Tấm panel EPS 50 155.000 – 250.000 Giá rẻ, trọng lượng nhẹ, cách nhiệt cơ bản, phù hợp cho nhà kho và công trình tạm thời.
75 180.000 – 300.000 Tăng khả năng cách nhiệt, phù hợp với văn phòng di động hoặc nhà xưởng thông thường.
100 230.000 – 350.000 Hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, ứng dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ.
Tấm panel PU 50 400.000 – 450.000 Cách nhiệt vượt trội, chống cháy tốt, phù hợp cho kho lạnh và phòng sạch.
75 450.000 – 550.000 Hiệu suất giữ nhiệt cao hơn, tiết kiệm năng lượng, sử dụng cho hệ thống bảo quản thực phẩm.
100 550.000 – 600.000 Độ bền cao, cách nhiệt tuyệt đối, lý tưởng cho kho bảo quản đông lạnh quy mô lớn.
Tấm panel bông khoáng 50 450.000 – 500.000 Chống cháy tuyệt đối, cách âm tốt, phù hợp với nhà máy công nghiệp hoặc công trình dễ cháy.
75 500.000 – 600.000 Giảm tiếng ồn hiệu quả, sử dụng trong các nhà máy hóa chất hoặc trạm biến áp.
100 600.000 – 700.000 Khả năng chịu nhiệt cao, ứng dụng trong công trình đòi hỏi độ an toàn cháy nổ cao.
Tấm panel glasswool 50 500.000 – 550.000 Cách âm tốt, chống ồn hiệu quả, phù hợp với phòng thu âm và trung tâm hội nghị.
75 550.000 – 650.000 Hiệu quả cách âm cao hơn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu kiểm soát âm thanh tối ưu.
100 700.000 – 800.000 Chống cháy và cách âm tuyệt đối, phù hợp với rạp chiếu phim hoặc hội trường lớn.

 

Giao hàng tấm panel phục vụ các công trình xa

Giao hàng tấm panel phục vụ các công trình xa

Mua tấm panel giá rẻ ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm kiếm tấm panel giá rẻ, chất lượng đảm bảo, Hoàng Thịnh House là địa chỉ không thể bỏ qua. Là đơn vị phân phối hàng đầu, chúng tôi cam kết:

  • Giá tốt nhất thị trường: Các sản phẩm luôn có giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của khách hàng.
  • Chất lượng vượt trội: Cam kết cung cấp tấm panel chính hãng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
  • Dịch vụ chu đáo: Hỗ trợ tư vấn miễn phí, giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.

Đừng ngần ngại liên hệ Hotline & Zalo: 0783 855 883 với Hoàng Thịnh House để nhận báo giá chi tiết và các ưu đãi đặc biệt cho từng loại tấm panel. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi công trình.

 

>> Tham khảo thêm:

Bảng Báo Giá Cửa Panel Trượt Mở Mới Nhất 2025

Hướng Dẫn Thi Công Tấm Panel Đúng Cách – Báo Giá Chi Tiết

Báo giá trần panel tôn xốp mới nhất 2025 – Tiết kiệm chi phí tối đa